Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
encapsulated type
|

encapsulated type

encapsulated type (en-kap`sə-lā-təd tīp) noun

See abstract data type.